|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồi xuân
| reprendre de la fraîcheur | | | Cây cỠhồi xuân | | la végétation reprend de sa fraîcheur | | | (đùa cợt, hà i hước) devenir jeune | | | sự hồi xuân | | | rajeunissement; (đùa cợt, hà i hước) seconde jeunesse |
|
|
|
|